TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

CHIẾN LƯỢC MARKETING TẬP TRUNG: KHAI THÁC TỐI ĐA PHÂN KHÚC TIỀM NĂNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Marketing tập trung là gì?
  • 2. Ưu điểm và nhược điểm của marketing tập trung
    • 2.1. Ưu điểm
    • 2.2. Nhược điểm
  • 3. Chiến lược marketing tập trung phù hợp với loại doanh nghiệp nào?
  • 4. Quy trình xây dựng chiến lược marketing tập trung
    • 4.1. Bước 1: Phân tích thị trường tổng thể
    • 4.2. Bước 2: Lựa chọn phân khúc mục tiêu
    • 4.3. Bước 3: Hiểu sâu nhu cầu và hành vi khách hàng mục tiêu
    • 4.4. Bước 4: Phát triển sản phẩm/dịch vụ đáp ứng sát nhu cầu thị trường
    • 4.5. Bước 5: Triển khai chiến lược truyền thông tối ưu và tập trung
    • 4.6. Bước 6: Thiết lập và duy trì mối quan hệ khách hàng bền vững
    • 4.7. Bước 7: Đo lường hiệu quả và tối ưu hóa chiến lược
    • 4.8. Bước 8: Tăng cường sức mạnh thương hiệu để nâng tầm cạnh tranh
    • 4.9. Bước 9: Thiết lập hợp tác chiến lược và kết nối cộng đồng
  • 5. Case study - Các doanh nghiệp lớn xây dựng chiến lược marketing tập trung 
    • 5.1. Vietjet Air
    • 5.2. Vinamilk

Marketing tập trung là chiến lược tối ưu giúp doanh nghiệp phát triển bền vững bằng cách dồn toàn lực vào một phân khúc thị trường rõ ràng và cụ thể. Cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu bản chất, ưu nhược điểm, quy trình triển khai và bài học thành công từ các thương hiệu lớn khi áp dụng chiến lược marketing tập trung.

1. Marketing tập trung là gì?

Marketing tập trung, hay còn gọi là Centralized Marketing, là chiến lược tiếp thị trong đó doanh nghiệp tập trung mọi nguồn lực vào một phân khúc thị trường cụ thể mà họ muốn khai thác. 

Marketing tập trung là gì?
Marketing tập trung là gì?

Thay vì mở rộng diện tiếp cận, doanh nghiệp lựa chọn hướng đi chuyên sâu, tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách đầu tư toàn diện vào ba yếu tố cốt lõi:

  • Một nhóm khách hàng mục tiêu được xác định rõ ràng.
  • Một dòng sản phẩm đặc thù phù hợp với nhu cầu của nhóm khách hàng này.
  • Một khu vực địa lý cụ thể nơi khách hàng mục tiêu hiện diện.

Thay cho việc đa dạng hóa thị trường, sản phẩm hay tệp khách hàng, marketing tập trung cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, gia tăng mức độ thấu hiểu khách hàng, và củng cố vị thế trong phân khúc đã chọn. 

Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings khẳng định: “Mục tiêu cốt lõi của chiến lược này là tối đa hóa hiệu quả tiếp cận và chuyển đổi trong phạm vi một phân khúc thị trường hữu hạn, từ đó đạt được sự đột phá về doanh thu và uy tín thương hiệu.”

2. Ưu điểm và nhược điểm của marketing tập trung

Để hiểu rõ hơn về tính hiệu quả và những giới hạn của chiến lược Marketing tập trung, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng cả mặt tích cực lẫn thách thức khi áp dụng. Phân tích dưới đây sẽ làm rõ những ưu điểm nổi bật cũng như các rủi ro tiềm ẩn mà chiến lược này mang lại.

2.1. Ưu điểm

Chiến lược Marketing tập trung mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho doanh nghiệp bằng cách chuyên môn hóa nguồn lực vào một thị trường mục tiêu cụ thể. Việc tập trung toàn diện vào một phân khúc giúp doanh nghiệp dễ dàng xây dựng vị thế vững chắc trên thương trường - đây chính là điểm mạnh nổi bật nhất của chiến lược này.

Ngoài ra, Marketing tập trung còn mang đến hàng loạt lợi ích đáng kể:

  • Độc quyền sản phẩm: Nhờ khả năng nghiên cứu sâu và thấu hiểu toàn diện nhu cầu, mong muốn của khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp có thể chiếm lĩnh thị trường với các sản phẩm phù hợp cao.
  • Phát huy thế mạnh chuyên môn: Đặc biệt phù hợp với những doanh nghiệp có kỹ năng và lợi thế chuyên sâu trong lĩnh vực sản xuất một dòng sản phẩm cụ thể.
  • Tăng cường giá trị thương hiệu: Quá trình phục vụ chuyên biệt cho một nhóm khách hàng giúp doanh nghiệp gây dựng uy tín thương hiệu bền vững.
  • Tối ưu hóa lợi nhuận: Việc tập trung nguồn lực vào mục tiêu chiến lược giúp doanh nghiệp khai thác tối đa hiệu suất, qua đó gia tăng lợi nhuận.
  • Tạo rào cản cạnh tranh: Vị thế độc quyền trong phân khúc mục tiêu làm gia tăng rào cản đối với các đối thủ mới muốn gia nhập thị trường.
  • Xây dựng quan hệ khách hàng bền chặt: Sự tập trung và đáp ứng kịp thời các nhu cầu cụ thể giúp hình thành mối quan hệ sâu sắc và bền vững với khách hàng.
Ưu điểm của chiến lược marketing tập trung
Ưu điểm của chiến lược marketing tập trung

2.2. Nhược điểm

Mặc dù mang lại nhiều lợi thế rõ rệt, chiến lược Marketing tập trung cũng tiềm ẩn một số rủi ro và thách thức mà doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi triển khai. Cụ thể:

  • Biến động nhu cầu thị trường: Sự thay đổi trong hành vi và xu hướng tiêu dùng có thể dẫn đến sự sụt giảm đột ngột trong nhu cầu của phân khúc thị trường mục tiêu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả kinh doanh.
  • Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn: Những thị trường tiềm năng thường thu hút sự quan tâm của các “ông lớn” với nguồn lực mạnh, dẫn đến mức độ cạnh tranh gia tăng đáng kể.
  • Tính ngắn hạn của thị trường mục tiêu: Một số phân khúc thị trường có chu kỳ sống ngắn, khiến cho chiến lược tập trung có thể không còn phù hợp trong dài hạn.
  • Sự phụ thuộc đơn thị trường: Doanh nghiệp đặt toàn bộ kỳ vọng vào một thị trường duy nhất, dẫn đến rủi ro cao nếu thị trường này gặp biến động tiêu cực.
  • Cạnh tranh về giá và chi phí: Khi nhiều đối thủ cùng tham gia thị trường, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với áp lực giảm giá, gia tăng chi phí sản xuất và giảm biên lợi nhuận.
  • Yêu cầu chiến lược thị trường chuyên biệt: Để thành công với chiến lược tập trung, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch marketing riêng biệt, tối ưu hóa từ nghiên cứu thị trường, sản phẩm đến các hoạt động truyền thông – đòi hỏi sự đầu tư bài bản và nhất quán.
Nhược điểm của chiến lược marketing tập trung
Nhược điểm của chiến lược marketing tập trung

Marketing tập trung là một chiến lược hiệu quả giúp doanh nghiệp phát huy tối đa thế mạnh cốt lõi, gia tăng giá trị thương hiệu và tối ưu nguồn lực. Tuy nhiên, để đạt được thành công bền vững, doanh nghiệp cần chủ động nhận diện và kiểm soát các rủi ro tiềm ẩn, đồng thời xây dựng kế hoạch ứng phó linh hoạt trước những biến động của thị trường.

3. Chiến lược marketing tập trung phù hợp với loại doanh nghiệp nào?

Theo Mr. Tony Dzung chia sẻ: “Dựa trên bản chất và đặc điểm của chiến lược Marketing tập trung, có thể khẳng định rằng đây là một lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) - những đơn vị có nguồn lực tài chính và nhân sự còn hạn chế.”

Với SMEs, việc tập trung nguồn lực vào một phân khúc khách hàng cụ thể giúp doanh nghiệp đứng vững trên thị trường nhanh hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro do phân tán ngân sách vào các thị trường kém hiệu quả. 

Thay vì dàn trải hoạt động tiếp thị trên diện rộng, chiến lược này giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, khai thác sâu thị trường mục tiêu và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.

Ngoài ra, các doanh nghiệp đang trong giai đoạn xâm nhập thị trường mới cũng có thể tận dụng chiến lược Marketing tập trung để kiểm chứng tiềm năng, mức độ phù hợp và hành vi của khách hàng trong phân khúc mục tiêu. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp định vị đúng sản phẩm, dịch vụ mà còn tối ưu hóa ngân sách đầu tư và chiến lược mở rộng dài hạn.

Tóm lại, chiến lược Marketing tập trung đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp:

  • Có nguồn lực giới hạn nhưng muốn đạt hiệu quả tiếp cận cao;
  • Mong muốn tạo dấu ấn rõ ràng trong một thị trường hoặc phân khúc cụ thể;
  • Đang thử nghiệm hoặc mở rộng sang thị trường mới cần đánh giá tính khả thi.

Nếu bạn là chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ đang loay hoay với bài toán marketing – không biết bắt đầu từ đâu, làm thế nào để tối ưu ngân sách, tiếp cận đúng khách hàng và xây dựng hệ thống bài bản - thì khóa học “Xây dựng hệ thống Marketing hiện đại từ Chiến lược đến Thực thi” của Trường Doanh nhân HBR chính là giải pháp dành cho bạn.

Được giảng dạy bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về marketing
Được giảng dạy bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về marketing

Được trực tiếp giảng dạy bởi Mr. Tony Dzung, chuyên gia chiến lược hàng đầu, khóa học sẽ giúp bạn nắm vững cách xây dựng chiến lược marketing tập trung hiệu quả, từ nền tảng tư duy đến công cụ triển khai thực tế. 

Đây là bước đệm quan trọng để bạn xây dựng một hệ thống marketing tinh gọn, bài bản, hiệu quả - sẵn sàng bứt phá trong môi trường kinh doanh cạnh tranh hiện nay”, Mr.Tony Dzung nhấn mạnh.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

4. Quy trình xây dựng chiến lược marketing tập trung

Sau khi đã hiểu rõ bản chất và tiềm năng của chiến lược marketing tập trung, doanh nghiệp cần một lộ trình hành động cụ thể để triển khai hiệu quả. 

Dưới đây là quy trình gồm 9 bước bài bản giúp doanh nghiệp xây dựng và vận hành chiến lược marketing tập trung một cách thực tiễn, có định hướng và dễ áp dụng.

Quy trình xây dựng chiến lược marketing tập trung
Quy trình xây dựng chiến lược marketing tập trung

4.1. Bước 1: Phân tích thị trường tổng thể

Trước khi quyết định tập trung vào bất kỳ phân khúc nào, doanh nghiệp cần hiểu rõ bức tranh toàn cảnh thị trường. Đây là bước nền tảng giúp xác định đúng đối tượng mục tiêu, tránh lãng phí nguồn lực vào những thị trường không phù hợp.

Hoạt động chính:

  • Nghiên cứu thị trường: Thu thập dữ liệu từ báo cáo ngành, khảo sát nhanh khách hàng cũ, sử dụng công cụ miễn phí như Google Trends, Meta Insights.
  • Xác định xu hướng tiêu dùng: Theo dõi hành vi mua sắm, kênh tiêu dùng phổ biến, những thay đổi sau dịch, công nghệ, xã hội.
  • Phân tích đối thủ: Nhận diện ai đang phục vụ phân khúc mục tiêu, họ mạnh - yếu ở đâu để tìm khoảng trống thị trường.
  • Đánh giá cơ hội và rào cản: Xem xét tốc độ tăng trưởng ngành, chính sách pháp lý, mức độ cạnh tranh để dự đoán tính bền vững.

Lưu ý: Với doanh nghiệp nhỏ, nên chọn phân khúc dễ tiếp cận, dễ đo lường và có nhu cầu rõ ràng thay vì phân tích thị trường quá rộng.

4.2. Bước 2: Lựa chọn phân khúc mục tiêu

Sau khi có cái nhìn toàn cảnh về thị trường, bước tiếp theo là khoanh vùng một phân khúc khách hàng cụ thể để tập trung toàn lực triển khai. Phân khúc này cần có nhu cầu rõ ràng, ít cạnh tranh gay gắt và đặc biệt phải phù hợp với năng lực vận hành và tài chính của doanh nghiệp.

Hoạt động cụ thể:

  • Phân chia thị trường theo các tiêu chí như: nhân khẩu học (độ tuổi, giới tính), địa lý (khu vực hoạt động), hành vi tiêu dùng, tâm lý (giá trị sống, nhu cầu sâu), hoặc theo lĩnh vực ngành nghề cụ thể;
  • Ước lượng quy mô và tiềm năng lợi nhuận của từng phân khúc;
  • Đánh giá mức độ cạnh tranh và khả năng doanh nghiệp có thể phục vụ tốt hơn đối thủ;
  • Lựa chọn một phân khúc duy nhất để tập trung toàn bộ nguồn lực phát triển sản phẩm, truyền thông và bán hàng.
Mr.Tony Dzung chia sẻ về kinh nghiệm của ông khi lựa chọn khách hàng mục tiêu
Mr.Tony Dzung chia sẻ về kinh nghiệm của ông khi lựa chọn khách hàng mục tiêu

Theo kinh nghiệm của Mr.Tony Dzung khuyên các doanh nghiệp: “Nên chọn ra một nhóm khách hàng mục tiêu quan trọng nhất, có tiềm năng mang lại nguồn doanh thu cao nhất để dồn mọi nguồn lực mang lại giá trị tốt nhất cho họ.”

4.3. Bước 3: Hiểu sâu nhu cầu và hành vi khách hàng mục tiêu

Lựa chọn được phân khúc chỉ là bước khởi đầu - điều quan trọng tiếp theo là thấu hiểu khách hàng trong phân khúc đó một cách sâu sắc. Doanh nghiệp càng hiểu rõ “nỗi đau”, kỳ vọng và hành vi tiêu dùng của họ thì càng dễ xây dựng chiến lược tiếp cận hiệu quả, nội dung truyền thông trúng đích và tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.

Hoạt động cụ thể:

  • Khám phá nỗi đau thầm kín của khách hàng, bao gồm cả những vấn đề họ đang gặp phải nhưng chưa được giải quyết hiệu quả (“nỗi đau”);
  • Phân tích thói quen tiêu dùng, từ tần suất mua, kênh mua ưa thích đến thời điểm ra quyết định;
  • Tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng, như giá cả, thương hiệu, review từ người khác, hoặc các yếu tố cảm xúc;
  • Đánh giá mức độ sẵn sàng chi trả, giới hạn ngân sách và những ưu tiên đặc biệt mà khách hàng quan tâm khi lựa chọn sản phẩm/dịch vụ.
Hiểu nhu cầu và hành vi của khách hàng mục tiêu
Hiểu nhu cầu và hành vi của khách hàng mục tiêu

Lưu ý: Hãy tận dụng dữ liệu thực tế từ khách hàng cũ, kết quả khảo sát, phản hồi sau bán hàng và cả hành vi trên các nền tảng số (Facebook, Google Analytics, Zalo OA…) để đưa ra bức tranh khách hàng rõ ràng, sát thực tế.

4.4. Bước 4: Phát triển sản phẩm/dịch vụ đáp ứng sát nhu cầu thị trường

Sau khi đã hiểu rõ thị trường và khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp cần tập trung phát triển những sản phẩm hoặc dịch vụ thực sự phù hợp, mang lại giá trị thiết thực và khác biệt cho người tiêu dùng.

1 - Tùy biến sản phẩm/dịch vụ theo nhu cầu khách hàng:

Doanh nghiệp cần bảo đảm rằng sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp thực sự phù hợp và đáp ứng chính xác kỳ vọng của phân khúc khách hàng mục tiêu. Điều này đòi hỏi sự linh hoạt trong việc điều chỉnh các tính năng, mẫu mã hoặc phương thức cung cấp nhằm tiệm cận sát hơn với nhu cầu cụ thể của từng nhóm khách hàng. 

Sự phù hợp này không chỉ gia tăng mức độ hài lòng mà còn nâng cao khả năng chuyển đổi và duy trì khách hàng trung thành.

2 - Duy trì quá trình cải tiến liên tục:

Doanh nghiệp cần xây dựng cơ chế tiếp nhận và xử lý phản hồi từ khách hàng một cách chủ động và thường xuyên. Việc không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm/dịch vụ dựa trên những đánh giá thực tế từ người dùng sẽ giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh, nâng cao giá trị trải nghiệm khách hàng và thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường.

4.5. Bước 5: Triển khai chiến lược truyền thông tối ưu và tập trung

Sở hữu một sản phẩm tốt thôi là chưa đủ, doanh nghiệp cần truyền tải đúng thông điệp đến đúng người, đúng thời điểm - đó là lúc chiến lược truyền thông phát huy vai trò then chốt.

1 - Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp:

Doanh nghiệp cần xác định rõ các kênh truyền thông mà nhóm khách hàng mục tiêu thường xuyên tương tác và dành thời gian. 

Việc ưu tiên các nền tảng như mạng xã hội, email marketing, công cụ quảng cáo trực tuyến hay các nền tảng nội dung số khác sẽ giúp tối ưu hóa khả năng tiếp cận, tăng cường nhận diện thương hiệu và nâng cao hiệu quả chiến dịch truyền thông.

2 - Phát triển nội dung tiếp thị chuyên biệt:

Thông điệp truyền thông cần được thiết kế riêng biệt, phù hợp với đặc điểm và nhu cầu cụ thể của phân khúc khách hàng mục tiêu. Nội dung nên tập trung làm nổi bật giá trị cốt lõi, lợi ích vượt trội và điểm khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó tạo sự kết nối cảm xúc và thúc đẩy hành động từ phía khách hàng tiềm năng.

4.6. Bước 6: Thiết lập và duy trì mối quan hệ khách hàng bền vững

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, việc giữ chân khách hàng cũ không chỉ tiết kiệm chi phí hơn so với việc thu hút khách hàng mới, mà còn là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.

1 - Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng:

Việc cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin và tạo nền tảng cho mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Từng trải nghiệm tương tác cần được chăm chút kỹ lưỡng nhằm đảm bảo sự hài lòng, từ khâu tư vấn, hỗ trợ cho đến dịch vụ hậu mãi. 

Một dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm không chỉ giúp giữ chân khách hàng mà còn thúc đẩy họ trở thành những người giới thiệu thương hiệu tích cực.

2 - Triển khai các chương trình khách hàng thân thiết:

Doanh nghiệp nên xây dựng các chương trình chăm sóc khách hàng thân thiết nhằm thúc đẩy hành vi mua hàng lặp lại và gia tăng sự gắn kết. Các ưu đãi đặc biệt, tích điểm, tặng quà hay quyền lợi thành viên sẽ giúp tạo ra cảm giác được trân trọng và khuyến khích khách hàng duy trì mối quan hệ dài hạn với thương hiệu.

4.7. Bước 7: Đo lường hiệu quả và tối ưu hóa chiến lược

Một chiến lược dù được thiết kế tốt đến đâu cũng cần được kiểm chứng và điều chỉnh liên tục dựa trên dữ liệu thực tế để đảm bảo mang lại kết quả như mong đợi.

1 - Theo dõi sát sao các chỉ số hiệu suất:

Việc đo lường hiệu quả của chiến lược marketing cần được thực hiện thông qua các công cụ phân tích dữ liệu chuyên sâu. Doanh nghiệp cần tập trung theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) như doanh thu, lưu lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL), v.v. Những dữ liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ thành công của từng hoạt động marketing.

2 - Điều chỉnh linh hoạt dựa trên dữ liệu thực tế:

Dựa trên kết quả phân tích, doanh nghiệp cần chủ động rà soát và điều chỉnh các yếu tố trong chiến lược marketing để nâng cao hiệu quả. Việc thay đổi kịp thời các thông điệp, kênh truyền thông, nhóm mục tiêu hoặc cách triển khai chiến dịch sẽ giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với thị trường và tối ưu hóa hiệu suất đầu tư. Tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh chính là chìa khóa để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.

4.8. Bước 8: Tăng cường sức mạnh thương hiệu để nâng tầm cạnh tranh

Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt, một thương hiệu mạnh không chỉ giúp doanh nghiệp khác biệt mà còn là yếu tố quyết định khả năng tồn tại và phát triển lâu dài.

1 - Xây dựng hình ảnh thương hiệu nhất quán và dễ nhận diện:

Doanh nghiệp cần đầu tư vào việc phát triển một hình ảnh thương hiệu rõ ràng, mạnh mẽ và đồng nhất trên tất cả các điểm chạm với khách hàng. Từ nhận diện thị giác (logo, màu sắc, phong cách thiết kế) đến giọng điệu truyền thông, mọi yếu tố cần được thiết kế và triển khai một cách thống nhất để giúp thương hiệu nổi bật và dễ dàng ghi nhớ trong tâm trí khách hàng mục tiêu.

2 - Làm nổi bật giá trị cốt lõi và lợi ích khác biệt:

Thương hiệu cần khẳng định rõ ràng những giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp theo đuổi, đồng thời truyền tải một cách thuyết phục các lợi ích độc đáo mà sản phẩm/dịch vụ mang lại. 

Việc định vị thương hiệu dựa trên giá trị thật sẽ giúp tạo dựng niềm tin, gia tăng sự gắn kết và xây dựng lòng trung thành bền vững từ phía khách hàng.

4.9. Bước 9: Thiết lập hợp tác chiến lược và kết nối cộng đồng

Trong hành trình mở rộng quy mô và nâng cao vị thế, doanh nghiệp không thể đứng một mình mà cần xây dựng hệ sinh thái hợp tác vững chắc và tạo dựng mối liên kết sâu sắc với cộng đồng.

1 - Phát triển quan hệ hợp tác chiến lược:

Doanh nghiệp nên chủ động tìm kiếm và thiết lập quan hệ hợp tác với các đối tác có khả năng gia tăng giá trị cho phân khúc thị trường mục tiêu. Những đối tác này có thể bao gồm nhà cung cấp, nhà phân phối, đơn vị truyền thông, hoặc các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực liên quan. Sự liên kết này không chỉ mở rộng mạng lưới tiếp cận khách hàng mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc chia sẻ nguồn lực, chuyên môn và cơ hội thị trường.

2 - Tăng cường kết nối với cộng đồng:

Tham gia các hoạt động cộng đồng và sự kiện xã hội là cách hiệu quả để doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu gần gũi, tạo dựng lòng tin và sự gắn kết từ phía khách hàng. Thông qua các chương trình tài trợ, hội thảo, hoạt động thiện nguyện hoặc các chiến dịch vì cộng đồng, doanh nghiệp có thể thể hiện trách nhiệm xã hội, đồng thời thiết lập mối quan hệ tích cực với khách hàng và các bên liên quan.

5. Case study - Các doanh nghiệp lớn xây dựng chiến lược marketing tập trung 

Để thấy rõ hiệu quả thực tiễn của chiến lược marketing tập trung, hãy cùng phân tích cách các thương hiệu lớn đã áp dụng chiến lược này một cách khéo léo và thành công. Những case study sau đây sẽ cho thấy việc tập trung vào một phân khúc cụ thể có thể tạo ra sức bật mạnh mẽ như thế nào trong thị trường đầy cạnh tranh.

5.1. Vietjet Air

Vietjet Air là một hãng hàng không giá rẻ tại Việt Nam, nhắm đến phân khúc khách hàng trẻ, năng động, đặc biệt là những người lần đầu tiên đi máy bay hoặc những đối tượng có thu nhập trung bình. 

Vietjet Air xây dựng thành công chiến lược marketing tập trung tại Việt Nam
Vietjet Air xây dựng thành công chiến lược marketing tập trung tại Việt Nam

Để thu hút khách hàng trong phân khúc này, Vietjet Air triển khai các chiến lược marketing tập trung vào các yếu tố sau:

  • Chiến lược định vị thương hiệu (Brand Positioning Strategy): Vietjet Air sử dụng các khẩu hiệu như “Bay muôn nơi” và “Vietjet Air – Bay không đợi chờ” để khẳng định vị thế của mình là một hãng hàng không giá rẻ, mang đến những chuyến bay an toàn, tiện lợi và thoải mái với mức giá hợp lý.
  • Chiến lược sản phẩm (Product): Hãng cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của đối tượng khách hàng mục tiêu, bao gồm các chuyến bay giá rẻ, các gói du lịch trọn gói, chương trình khuyến mãi hấp dẫn và các dịch vụ bổ sung nhằm phục vụ nhu cầu du lịch của khách hàng trẻ.
  • Chiến lược giá cả (Price): Vietjet Air không ngừng tối ưu hóa chi phí để cung cấp các chuyến bay với mức giá cạnh tranh nhất.
  • Chiến lược phân phối (Place): Hãng mở rộng mạng lưới bán vé qua các phòng vé, đại lý bán vé và các kênh bán vé trực tuyến, tạo sự thuận tiện tối đa cho khách hàng khi mua vé.
  • Chiến lược quảng bá (Promotion): Vietjet Air tận dụng các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội để quảng bá hình ảnh và sản phẩm của mình. Hãng cũng hợp tác thường xuyên với các nghệ sĩ và người nổi tiếng nhằm gia tăng nhận diện thương hiệu và thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu.

Chiến lược marketing tập trung của Vietjet Air đã đóng góp lớn vào sự thành công của hãng. Trong những năm gần đây, Vietjet Air không ngừng tăng trưởng về doanh thu và mở rộng thị phần, khẳng định vị thế là hãng hàng không tư nhân lớn nhất tại Việt Nam.

5.2. Vinamilk

Vinamilk, công ty sữa hàng đầu tại Việt Nam, chủ yếu tập trung vào phân khúc thị trường gia đình, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em. 

Vinamilk xây dựng thành công chiến lược marketing tập trung tại Việt Nam
Vinamilk xây dựng thành công chiến lược marketing tập trung tại Việt Nam

Dưới đây là một số ví dụ điển hình về chiến lược marketing tập trung của Vinamilk:

  • Chiến lược định vị: Vinamilk sử dụng các khẩu hiệu như “Vinamilk - Dinh dưỡng cho mọi nhà”, “Vinamilk - Nâng niu trọn vẹn yêu thương”, “Vinamilk - Vươn cao Việt Nam” để khẳng định thương hiệu của mình là một nhà cung cấp sữa uy tín, chất lượng cao, mang lại nguồn dinh dưỡng dồi dào cho mọi gia đình.
  • Chiến lược sản phẩm: Vinamilk cung cấp một loạt các sản phẩm sữa đa dạng, từ sữa tươi, sữa bột, sữa chua đến sữa đặc, nhằm đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng. 

Ví dụ, hãng có các sản phẩm sữa tươi như Vinamilk 100% Sữa tươi, Vinamilk Green Farm, Vinamilk 100% Organic, các dòng sữa chua như Vinamilk SuSu, Vinamilk Probi, Vinamilk Yomilk, và các sản phẩm sữa đặc như Vinamilk Ông Thọ, Vinamilk Ngôi Sao Phương Nam, v.v.

  • Chiến lược giá cả: Vinamilk áp dụng chính sách giá cạnh tranh, phù hợp với khả năng chi trả của người tiêu dùng Việt Nam. Ví dụ, giá của một lốc 4 hộp sữa tươi Vinamilk 100% không đường 180ml là 29.509 đồng.
  • Chiến lược phân phối: Vinamilk có mạng lưới phân phối rộng rãi trên toàn quốc, đảm bảo sự thuận tiện trong việc cung cấp sản phẩm đến tay khách hàng. Hiện tại, Vinamilk sở hữu hơn 250.000 điểm bán hàng trên toàn quốc
  • Chiến lược quảng bá: Vinamilk sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội để quảng bá hình ảnh và sản phẩm của mình đến khách hàng mục tiêu. Hãng cũng thường xuyên hợp tác với các nghệ sĩ, người nổi tiếng để tăng cường hiệu quả quảng bá thương hiệu. 

Ví dụ, Vinamilk đã hợp tác với các nghệ sĩ nổi tiếng như Tóc Tiên, Thanh Hằng để nâng cao nhận diện thương hiệu.

Chiến lược marketing tập trung không chỉ phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ mà còn là lựa chọn khôn ngoan cho những thương hiệu muốn tạo dấu ấn sâu sắc trong tâm trí khách hàng. Bằng cách đầu tư toàn diện vào một phân khúc cụ thể, doanh nghiệp có thể tối ưu nguồn lực, nâng cao hiệu quả tiếp thị và gia tăng giá trị thương hiệu một cách bền vững. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, việc lựa chọn đúng phân khúc và triển khai đúng chiến lược sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp bứt phá và phát triển đột phá. 

marketing tập trung là

Marketing tập trung, hay còn gọi là Centralized Marketing, là chiến lược tiếp thị trong đó doanh nghiệp tập trung mọi nguồn lực vào một phân khúc thị trường cụ thể mà họ muốn khai thác.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline